|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân quỳ
![](img/dict/02C013DD.png) | [chân quỳ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Curved leg, console; cantilever | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lư hương chân quỳ | | a curved-legged incense burner | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bà n chân quỳ | | a console-table |
Curved leg, console lư hương chân quỳ a curved-legged incense burner bà n chân quỳ a console-table
|
|
|
|